Khi muốn diễn tả niềm vui hay niềm hạnh phúc hay sự phấn khích tột độ trong Tiếng Anh, người bản xứ thường sử dụng idiom On cloud nine.
Vậy On cloud nine nghĩa là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng của nó như thế nào? Các bạn hãy cùng IELTS LangGo khám phá trong bài viết này đồng thời bỏ túi thêm các idiom hoặc cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với On cloud nine nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Be on cloud nine được định nghĩa là to be extremely happy and excited (vô cùng hạnh phúc, phấn khích hoặc hân hoan), diễn tả trạng thái hạnh phúc đến mức không thể tưởng tượng được, cảm thấy như đang ở trên mây.
Chúng ta có một cách diễn tả tương đương trong Tiếng Việt là: Như đang ở trên 9 tầng mây - cũng dùng để nói về cảm giác hạnh phúc, vui sướng tột cùng.
Ví dụ:
Cụm từ On cloud nine có bắt nguồn từ Mỹ và xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc của nó xuất phát từ việc đánh số để mô tả các tầng khí quyển khi phân loại thời tiết. Trong hệ thống này, cloud nine là tầng cao nhất (hay còn có tên là cumulonimbus), gần nhất với đỉnh của bầu trời.
Vì vậy, khi một người cảm thấy rất hạnh phúc hoặc phấn khích, họ được miêu tả như đang "ở trên đám mây số 9", tức là ở một trạng thái vô cùng vui vẻ và hạnh phúc.
Một giải thích phổ biến khác là cụm từ này có nguồn gốc từ Phật giáo. Theo giải thích này, Cloud Nine là một trong những giai đoạn của quá trình trở thành Phật của một người có định mệnh trở thành Phật (sự giác ngộ của một vị Bồ Tát).
Tuy nhiên, cả 2 giả thuyết này đều còn nhiều tranh cãi và chúng ta vẫn chưa xác định được chính xác nguồn gốc của idiom này.
Sau khi nắm được On cloud nine nghĩa là gì, hãy cùng IELTS LangGo tham khảo 2 đoạn hội thoại dưới để xem cách idiom này được sử dụng trong giao tiếp nhé!
Mẫu hội thoại 1:
Alex: Hey Sarah, how are you feeling today?
(Sarah, bạn cảm thấy thế nào hôm nay?)
Sarah: I'm absolutely fantastic, Alex! I just got accepted into my dream university!
(Tôi cảm thấy tuyệt vời, Alex! Tôi vừa được nhận vào trường đại học mơ ước của mình!)
Alex: Wow, that's amazing news! You must be on cloud nine right now.
(Ồ, tin tức tuyệt vời quá! Bạn chắc chắn đang rất hạnh phúc lúc này.)
Sarah: Oh, absolutely! I can't stop smiling. It feels like a dream come true.
(Ồ, chắc chắn vậy! Tôi không thể ngừng cười. Cảm giác như mơ ước thành hiện thực.)
Alex: I'm so happy for you, Sarah. You've worked really hard for this moment.
(Tôi rất vui cho bạn, Sarah. Bạn đã làm việc chăm chỉ để đạt được khoảnh khắc này.)
Mẫu hội thoại 2:
Anna: Hey, I saw your performance at the Olympic Games last night. You were amazing!
(Hey, tôi đã xem buổi biểu diễn của bạn tại Thế vận hội tối qua. Bạn thật tuyệt vời!)
Brat: Thanks so much! It was an incredible experience. I'm still on cloud nine.
(Cảm ơn bạn nhiều! Đó là một trải nghiệm đáng kinh ngạc. Tôi vẫn còn rất hạnh phúc.)
Anna: How does it feel to be an Olympic champion?
(Cảm giác như thế nào khi trở thành một nhà vô địch Olympic?)
Brat: It's surreal, honestly. All the hard work and sacrifices were worth it in the end. I'm just grateful for the opportunity to represent my country on the world stage.
(Thật không thể tin được, thực sự. Tất cả công việc chăm chỉ và những hy sinh đều đáng giá cuối cùng. Tôi chỉ biết ơn vì có cơ hội đại diện cho đất nước mình trên sân khấu thế giới.)
Bên cạnh On cloud nine, bạn có thể sử dụng những cụm từ dưới đây để diễn tả trạng thái cực kỳ vui vẻ, phấn khích và hạnh phúc:
Ví dụ: When Jake's artwork was selected for a gallery exhibition, he was over the moon. (Khi tác phẩm nghệ thuật của Jake được chọn để triển lãm trong phòng trưng bày, anh ấy đã rất phấn khích.)
Ví dụ: Winning the championship made the whole team feel like they were on top of the world. (Chiến thắng giải vô địch khiến cả đội cảm thấy như họ đang ở đỉnh cao của thế giới.)
Ví dụ: When Julia's boyfriend surprised her with a romantic getaway to Paris, she was in seventh heaven. (Khi bạn trai của Julia bất ngờ dẫn cô đi du lịch lãng mạn đến Paris, cô ấy cảm thấy vô cùng hạnh phúc.)
Ví dụ: After getting a promotion at work, Michelle felt like he was walking on air for weeks. (Sau khi được thăng chức ở công ty, Michelle cảm thấy như đang đi trên không suốt mấy tuần.)
Ví dụ: Relaxing in a hammock on a tropical beach, Maria was in a state of bliss. (Nằm thư giãn trên cái võng trên bãi biển nhiệt đới, Maria cảm thấy trong trạng thái hoàn toàn hạnh phúc.)
Ví dụ: When they adopted a puppy from the shelter, they were on cloud thirty-nine. (Khi họ nhận nuôi một chú chó con từ trại cứu hộ, họ rất vui mừng và phấn khích.)
Ví dụ: When Mark proposed to Lisa under the starry sky, she was in raptures. (Khi Mark cầu hôn Lisa dưới bầu trời đầy sao, cô ấy vô cùng hạnh phúc.)
Ví dụ: The crowd at the concert was so carried away by the music that they started jumping and screaming uncontrollably. (Đám đông tại buổi hòa nhạc đã bị cuốn đi bởi âm nhạc đến mức bắt đầu nhảy và la hét không kiểm soát.)
Bên cạnh các cụm từ đồng nghĩa với On cloud nine, các bạn cũng học thêm một số cụm từ trái nghĩa với idiom này nhé.
Ví dụ: After failing his driving test for the third time, Tom was feeling down in the dumps. (Sau khi trượt kỳ thi lái xe lần thứ ba, Tom cảm thấy buồn bã và thất vọng.)
Ví dụ: Ever since her best friend moved away, Sarah has been feeling blue. (Từ khi người bạn thân của cô chuyển đi, Sarah đã trở nên buồn bã và chán chường.)
Ví dụ: After a long week of rain, I found myself in the doldrums, lacking energy and motivation. (Sau một tuần dài mưa, tôi thấy mình mất hứng thú và năng lượng.)
Ví dụ: When his business failed and he lost everything, John found himself in the depths of despair. (Khi doanh nghiệp của anh ta thất bại và anh ta mất tất cả, John cảm thấy mình rơi vào tuyệt vọng sâu sắc.)
Ví dụ: After receiving a rejection letter from her dream job, Jane was in a funk for weeks. (Sau khi nhận được thư từ chối từ công việc mơ ước, Jane cảm thấy rơi vào tâm trạng tồi tệ và chán chường.)
Ví dụ: The rainy weather put everyone in a gloomy mood. (Thời tiết mưa làm mọi người trở nên u ám và buồn bã.)
Ví dụ: When he found out he didn't get the promotion, Mark was crestfallen. (Khi anh ta biết rằng mình không được thăng chức, Mark cảm thấy thất vọng và nản lòng.)
Mặc dù On cloud nine và Happy đều dùng để diễn tả trạng thái tinh thần vui vẻ, tích cực, nhưng giữa chúng có sự khác biệt nhất định về mức độ, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt ngay sau đây:
Ví dụ: Sarah felt happy when she received a thoughtful birthday gift from her best friend. (Sarah cảm thấy hạnh phúc khi nhận được một món quà sinh nhật ý nghĩa từ người bạn thân của mình.)
Ví dụ: After winning the lottery, John was on cloud nine for weeks. (Sau khi trúng số, John cảm thấy như đang ở trên tầng mây thứ chín trong suốt vài tuần.)
IELTS LangGo tin rằng những kiến thức về idiom On cloud nine trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành ngữ này một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, bạn hãy học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với On cloud nine để trau dồi thêm vốn từ và đa dạng hóa cách diễn đạt nhé.z
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ